Characters remaining: 500/500
Translation

lai láng

Academic
Friendly

Từ "lai láng" trong tiếng Việt có nghĩachứa chan, tràn đầy, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình cảm mãnh liệt, dạt dào.

Giải thích:
  • "Lai láng" thường được dùng để diễn tả một trạng thái tình cảm rất sâu sắc, như tình yêu, nỗi nhớ, hay sự xúc động. Khi nói rằng ai đó "tâm trạng lai láng," có nghĩahọ đang cảm thấy rất nhiều tình cảm, có thể vui, buồn hoặc hoài niệm.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc tình yêu:

    • "Khi nhìn vào mắt ấy, anh cảm thấy một tình yêu lai láng không thể nào quên."
  2. Nỗi nhớ:

    • "Những kỷ niệm về quê hương khiến lòng tôi lai láng nỗi nhớ."
  3. Sự xúc động:

    • "Trong buổi lễ tốt nghiệp, khi nghe bài phát biểu của thầy, tôi cảm thấy lòng mình lai láng xúc động."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "lai láng" có thể được dùng để tạo hình ảnh cho một tâm hồn nhạy cảm, dụ:
    • "Tâm hồn anh như một dòng sông lai láng cảm xúc, bất cứ điều cũng có thể làm trào dâng."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lai láng" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ diễn tả sắc thái khác nhau, dụ:
    • "Nhớ nhung lai láng": Miêu tả cảm giác nhớ quê hương, người thân.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Chứa chan: Cũng diễn tả sự tràn đầy tình cảm, nhưng không mạnh mẽ bằng "lai láng."
  • Dạt dào: Cũng chỉ sự tràn ngập, thường dùng để miêu tả cảm xúc đẹp đẽ, như "tình yêu dạt dào."
Liên quan:
  • "Tâm hồn" "xúc động" những từ liên quan, chúng thường đi kèm với cảm xúc "lai láng" diễn tả.
  1. Chứa chan tình cảm: Lòng thơ lai láng bồi hồi (K).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lai láng"